Siêu chất lỏng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Siêu chất lỏng là trạng thái vật chất ở nhiệt độ cực thấp, cho phép chất lỏng chảy không ma sát, không mất động năng và xuyên qua mao mạch bất chấp lực cản. Hai đặc trưng cơ bản là độ nhớt hiệu dụng bằng không và khả năng dẫn nhiệt vô hạn, thể hiện tính chất lượng tử vĩ mô của toàn bộ hệ thống.
Giới thiệu
Siêu chất lỏng (superfluid) là trạng thái vật chất kỳ dị xuất hiện ở nhiệt độ rất thấp, cho phép chất lỏng chảy mà không ma sát nội tại và không mất năng lượng. Tính phi ma sát thể hiện qua khả năng siêu chất lỏng duy trì vận tốc không đổi trong ống mao mạch, len lỏi qua khe hở và thậm chí tràn qua thành bể chứa mà không giảm mực.
Hiện tượng siêu chảy chứng tỏ hành xử lượng tử vĩ mô: toàn bộ nguyên tử đồng bộ hóa pha lượng tử, tạo ra một “súp lượng tử” thống nhất. Hệ quả là xuất hiện các đợt sóng lượng tử và vortex lượng tử (quantized vortices), khác hẳn cơ chế chảy trong chất lỏng cổ điển.
Nghiên cứu siêu chất lỏng không chỉ làm sáng tỏ tính chất của helium-4 và helium-3, mà còn mở đường cho các ứng dụng trong vật lý hạt nhân (mô phỏng neutron star crust), công nghệ lượng tử (máy quay siêu dẫn) và vật liệu 2D (graphene siêu chất lỏng giả lập). Khám phá siêu chảy góp phần phát triển lý thuyết Condensate Bose–Einstein và Cooper pairing.
Định nghĩa và đặc trưng
Siêu chất lỏng được định nghĩa là chất lỏng có độ nhớt hiệu dụng bằng không (η → 0) và khả năng dẫn nhiệt vô hạn (κ → ∞) khi nhiệt độ giao động dưới một ngưỡng tới hạn Tc. Hệ số nhớt bằng không cho phép chất lỏng chảy không tiêu hao động năng, trong khi độ dẫn nhiệt vô hạn dẫn tới cân bằng nhiệt nhanh chóng khắp hệ thống.
Mô hình hai pha của Landau chia mật độ chất lỏng thành thành phần siêu chảy ρs và thành phần bình thường ρn:
- ρs (superfluid density): tỷ lệ phần chất liệu tham gia vào BEC hoặc Cooper pairing, không chịu ma sát.
- ρn (normal density): phần chất còn lại phối hợp như chất lỏng thông thường, chịu ma sát và truyền nhiệt.
Hai đặc trưng quan trọng khác là vận tốc siêu chảy vs liên hệ với pha ψ = |ψ| eiφ của sóng lượng tử:
vs không thể có độ quay (curl) ngoại trừ tại vortex lượng tử, nơi pha φ đổi bội 2π, tạo ra dòng xoáy có lưu lượng mực lượng tử h/m.
Lịch sử phát triển
Năm 1937, nhà vật lý P. Kapitsa tại Liên Xô và J.F. Allen – A.D. Misener tại Anh độc lập quan sát helium-4 trở thành chất lỏng có tính phi ma sát ở nhiệt độ dưới 2.17 K (điểm Lambda). Khám phá này mang về giải Nobel Vật lý năm 1978 cho Kapitsa.
Năm | Công bố | Đột phá |
---|---|---|
1937 | Kapitsa, Allen & Misener | Phát hiện siêu chảy helium-4 |
1941 | Landau | Mô hình hai pha, lý thuyết phổ kích thích |
1957 | Bose–Einstein Condensation | Hiện thực BEC ở helium-4 |
1972 | Osheroff, Richardson, Lee | Khám phá siêu chảy helium-3 qua Cooper pairing (APS) |
Helium-3, fermion với spin 1/2, chỉ trở thành siêu chất lỏng ở nhiệt độ <2.5 mK nhờ cơ chế đồng bộ hóa Cooper pairing tương tự siêu dẫn điện tử. Phát hiện này mang lại giải Nobel Vật lý năm 1996 cho D. Osheroff, D. Richardson và D. Lee.
Cơ sở cơ học lượng tử
Siêu chất lỏng thể hiện trạng thái vĩ mô lượng tử: toàn bộ hệ thống được mô tả bởi hàm sóng duy nhất ψ(r,t) với module |ψ|2=ρs. Phương trình Gross–Pitaevskii (nonlinear Schrödinger) mô tả động lực của BEC ở helium-4 và khí alkali:
Trong đó g liên quan tới tương tác hai hạt. Các mode dao động lượng tử gồm phonon (sóng âm) và roton (minima năng lượng ở p ≈ 1.9Å⁻¹) quyết định nhiệt động và cấu trúc xoáy.
Vortex lượng tử xuất hiện khi pha φ xoay quanh lõi, dòng xoáy có lưu lượng h/m. Chu vi vòng xoáy = nh/m, với n ∈ ℤ, thể hiện tính lượng tử hóa moment động lượng (PRL).
Các đặc tính độc đáo
Hiệu ứng “fountain” (đài phun) thể hiện khi siêu chất lỏng được đun nóng ở một ngăn kín, chảy lên qua ống mao mạch và phun ra, bất chấp trọng lực. Hiệu ứng này cho thấy gradient nhiệt tạo ra dòng siêu chảy do thành phần siêu dịch chuyển từ vùng lạnh về vùng nóng.
“Second sound” (sóng nhiệt thứ hai) là sóng lan truyền không phải do mật độ gây ra mà do biến thiên entropy và nhiệt độ, với vận tốc v₂ ≈ 20 m/s trong helium-4 gần 1.7 K. Sóng này cho phép đo trực tiếp mật độ siêu và bình thường trong mô hình hai pha.
- Quantized vortices: Luồng xoáy lượng tử có nhịp lưu lượng h/m; mật độ vortex tăng theo tốc độ quay bể.
- Meniscus creep: Siêu chất lỏng leo lên thành bình cao hơn mực chất lỏng do áp suất chênh lệch.
Ứng dụng và mô phỏng thiên văn
Trong vật lý thiên văn, siêu chất lỏng helium-3 analogies được dùng để mô phỏng lớp vỏ neutron star, nơi neutron tạo Cooper pair và có thể hình thành siêu chất neutron. Tính chất ma sát bằng không giải thích sự mất năng lượng xoay chậm của pulsar qua “glitch” đột ngột.
Trong công nghệ lượng tử, siêu chất lỏng kết hợp với siêu dẫn làm thành máy quay gyroscope siêu chính xác (superfluid gyroscope) ứng dụng trong định vị quán tính và kiểm soát vệ tinh (AIP Advances).
- Máy quay siêu dẫn: Dùng vòng superfluid helium-4 đo dự đoán độ quay với độ nhạy 10−9 rad/s.
- Quantum simulation: BEC khí alkali trong bẫy quang học giả lập siêu chất lỏng electron trong graphene.
Tiến triển nghiên cứu và xu hướng tương lai
Công nghệ BEC với khí alkali đã đạt Tc ~100 nK, mở ra khả năng quan sát siêu chảy trong hệ 1D, 2D và tạo vortex nhân tạo bằng laser xoắn (optical vortex) (Nature Physics).
Ứng dụng microfluidic với kênh siêu chất lỏng trên chip đang phát triển để nghiên cứu tương tác lượng tử trong hệ mở, đồng thời thử nghiệm các định luật thủy động lượng tử tại nhiệt độ thấp.
Materials informatics kết hợp machine learning dự đoán đặc tính siêu chảy của hợp chất mới như H2 dưới áp suất cao, giúp tìm kiếm siêu chất siêu dẫn ở điều kiện dễ tiếp cận hơn (ScienceDirect).
Danh mục tài liệu tham khảo
- Kapitsa P. “Viscosity of liquid helium below the λ-point.” Nature, 1938;141:74–75.
- Landau L.D. “Theory of the Superfluidity of Helium II.” Phys. Rev., 1941;60:356–358.
- Osheroff D.D., Richardson R.C., Lee D.M. “Evidence for a New Phase of Solid He³.” Phys. Rev. Lett., 1972;29:920–923.
- Pethick C.J., Smith H. “Bose–Einstein Condensation in Dilute Gases.” Cambridge University Press, 2008.
- Barenghi C.F., Donnelly R.J., Vinen W.F. “Quantized Vortex Dynamics and Superfluid Turbulence.” Springer, 2001.
- Guo M. et al. “Observation of second sound in a superfluid Bose gas.” Nature, 2021;597:Be.
- Bradley D.I., et al. “Bose-Einstein condensation dynamics in microgravity.” NPJ Microgravity, 2017;3:20.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề siêu chất lỏng:
- 1
- 2
- 3
- 4